| | | 120,00 | Nguyễn Hồng Hà | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | 001 | 02/01/2014 | 04 tầng/12,1m | 30 | Số 12A | Ngách 145/49 | | | Quan Nhân | NC | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | | | | 120,00 | Phan Thị Hồng Thủy | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | 002 | 02/01/2014 | 04 tầng/12,1m | 30 | Số 12A | Ngách 145/49 | | | Quan Nhân | NC | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | | | | 120 | Nguyễn Hồng Hà, Phan Thị Hồng Thủy | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | 003 | 01/02/2014 | 04 tầng/12,1m | 30 | Số 12A | Ngách 145/49 | | | Quan Nhân | NC | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | | | | 152 | Đỗ Văn Tr¬ờng, Đàm Ngọc Anh | Tổ 1 Ninh Phúc NC | 004 | 01/06/2014 | 04 tầng/13,05m | 38 | | | Tổ 1 | | Ninh Phúc | NC | Tổ 1 Ninh Phúc NC | | | | 180,2 | Nguyễn Văn Tr¬ờng | Căn hộ 408 TTQĐT102 N4A Triều Khúc TXN | 005 | 01/06/2014 | 04 tầng+tum thang/16,8m | 42,76 | Căn hộ 408 | | TTQĐT102 | N4A | Triều Khúc | TXN | Căn hộ 408 TTQĐT102 N4A Triều Khúc TXN | | | | 402,76 | Trần Quang Hà | Tổ 3 cụm 2 KĐ | 006 | 01/06/2014 | 04 tầng+tum thang/15,3m | 100,5 | | | Tổ 3 cụm 2 | | | KĐ | Tổ 3 cụm 2 KĐ | | | | 92,5 | Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Mai | Số 81 Ngách 93/20 Hoàng Văn Thái KT | 007 | 01/06/2014 | 3 tầng(có lửng) /11m | 30,5 | Số 81 | Ngách 93/20 | | | Hoàng Văn Thái | KT | Số 81 Ngách 93/20 Hoàng Văn Thái KT | | | | 479 | Nguyễn Hữu Nhân, Nguyễn Thị Thành | Số 252 Lê Trọng Tấn KM | 008 | 01/10/2014 | (GCN BĐ 660202) | 72,8 | Số 252 | | | | Lê Trọng Tấn | KM | Số 252 Lê Trọng Tấn KM | | | | 152 | Trần Ngọc Minh, Nguyễn Thị Thu Lan | Tổ 3 cụm 1 KĐ | 009 | 01/10/2014 | Lý do: QH đất giao thông | 38 | | | Tổ 3 cụm 1 | | | KĐ | Tổ 3 cụm 1 KĐ | | | | 159,5 | Mai Chấn Tuấn, Bùi Thị Thoa | Tổ 3 cụm 1 KĐ | 010 | 01/10/2014 | 06 tầng+tum thang kỹ thuật/24,7m | 39,5 | | | Tổ 3 cụm 1 | | | KĐ | Tổ 3 cụm 1 KĐ | | | | 129,9 | Đỗ Văn Thành, Nguyễn Thị Vân | Số 201 Ngõ 1 TXT | 011 | 01/10/2014 | 04 tầng/13m | 36 | Số 201 | Ngõ 1 | | | | TXT | Số 201 Ngõ 1 TXT | | | | 154 | Nguyễn Xuân Lâm, Đặng Thị Trầm | Số 29 Ngõ Cửu Long KM | 012 | 01/10/2014 | (GCN 10111130008) | 38,5 | Số 29 | Ngõ Cửu Long | | | | KM | Số 29 Ngõ Cửu Long KM | | | | 239 | Nguyễn Thùy D¬ơng | Số 58/192 Lê Trọng Tấn KM | 013 | 01/10/2014 | Lý do: QH đất giao thông | 47 | Số 58/192 | | | | Lê Trọng Tấn | KM | Số 58/192 Lê Trọng Tấn KM | | | | 1624 | Nguyễn Thị Thanh, Tr¬ơng Đắc Trình | Số 219 Khương Trung KT | 014 | 01/10/2014 | 04 tầng/13m | 178 | Số 219 | | | | Khương Trung | KT | Số 219 Khương Trung KT | | | | 58,17 | Trần Minh D¬ơng | Tổ 14 cụm 3 HĐ | 015 | 13/01/2014 | (GCN BĐ 660561) | 21,3 | | | Tổ 14 cụm 3 | | | HĐ | Tổ 14 cụm 3 HĐ | | | | 98,13 | Nguyễn Văn Thắng, Nhữ Thị Nhung | Số 2 Hẻm 460/44/10 Khương Đình HĐ | 016 | 14/01/2014 | Lý do: QH đất giao thông | 30,4 | Số 2 | Hẻm 460/44/10 | | | Khương Đình | HĐ | Số 2 Hẻm 460/44/10 Khương Đình HĐ | | | | 216,7 | Đinh Viết Hạnh, Nguyễn Thu H¬ơng | Số 22 Ngách 40/26 Kim Giang KG | 017 | 14/01/2014 | 3 tầng + tầng tum/13m | 89,9 | Số 22 | Ngách 40/26 | | | Kim Giang | KG | Số 22 Ngách 40/26 Kim Giang KG | | | | 161,11 | Nguyễn Đức Thịnh, Vũ Thị Liên | Số 41 Ngách 3/1 Cù Chính Lan KM | 018 | 14/01/2014 | (GCN 10111110270) | 44,8 | Số 41 | Ngách 3/1 | | | Cù Chính Lan | KM | Số 41 Ngách 3/1 Cù Chính Lan KM | | | | 186,4 | Nguyễn Sỹ Thìn, Nguyễn Thị Miến | Tổ 3 cụm 2 KĐ | 019 | 15/01/2014 | Lý do: QH đất giao thông | 46,6 | | | Tổ 3 cụm 2 | | | KĐ | Tổ 3 cụm 2 KĐ | | | | 460,5 | Nguyễn Thị Tẹo | Tổ 12 cụm 3 HĐ | 20 | 15/01/2014 | 04 tầng/12,1m | 102,1 | | | Tổ 12 cụm 3 | | | HĐ | Tổ 12 cụm 3 HĐ | | | | 166,8 | Nguyễn Công Hòa | 158 Phố Vọng PL | 021 | 15/01/2014 | 4 tầng+tum+gác xép/17m | 41,7 | 158 | | | | Phố Vọng | PL | 158 Phố Vọng PL | | | | 147,6 | Nguyễn Văn Sơn, Trần Thị Tâm | Căn hộ số 16 Ngõ 497 Nguyễn Trãi TXN | 022 | 15/01/2014 | 06 tầng+tum thang kỹ thuật/24,7m | 36,9 | Căn hộ số 16 | Ngõ 497 | | | Nguyễn Trãi | TXN | Căn hộ số 16 Ngõ 497 Nguyễn Trãi TXN | | | | 251,86 | Hoàng Kim Đức | Căn hộ 04 TTQĐ Binh đoàn 11 B11 KĐ | 023 | 17/01/2014 | 3 tầng/10,5m | 56,44 | Căn hộ 04 | | TTQĐ Binh đoàn 11 | B11 | | KĐ | Căn hộ 04 TTQĐ Binh đoàn 11 B11 KĐ | | | | 137,36 | Phạm Thị Thành | Số 6 Ngõ 42 Kim Giang KG | 024 | 17/01/2014 | 3 tầng + tum thang/10,5m | 34,34 | Số 6 | Ngõ 42 | | | Kim Giang | KG | Số 6 Ngõ 42 Kim Giang KG | | | | 126,11 | Trần Minh Quốc | Số 41B Ngõ 47 Khương Trung KT | 025 | 17/01/2014 | 3 tầng + tum/13,83m | 35,2 | Số 41B | Ngõ 47 | | | Khương Trung | KT | Số 41B Ngõ 47 Khương Trung KT | | | | 456,95 | Trần Quang Minh, Lê Thị Nhân | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | 026 | 20/01/2014 | 4 tầng/12,6m | 98,1 | Số 12A | Ngách 145/49 | | | Quan Nhân | NC | Số 12A Ngách 145/49 Quan Nhân NC | | | | 202,8 | Nguyễn Đình Hiến | SN 37-N5 Ngõ 58 Triều Khúc TXN | 027 | 20/01/2014 | 4 tầng/12,6m | 50,7 | SN 37-N5 | Ngõ 58 | | | Triều Khúc | TXN | SN 37-N5 Ngõ 58 Triều Khúc TXN | | | | 202,2 | Nguyễn Đăng Huyến, Phan Thị Nhàn | Số 18 Ngách 55/20 Chính Kinh NC | 028 | 20/01/2014 | 4 tầng +tầng tum/16,5m | 54,8 | Số 18 | Ngách 55/20 | | | Chính Kinh | NC | Số 18 Ngách 55/20 Chính Kinh NC | | | | 108,3 | Đinh Quang Mỹ | Số 113 Quan Nhân NC | 029 | 20/01/2014 | 4 tầng/ 12,8m | 30,3 | Số 113 | | | | Quan Nhân | NC | Số 113 Quan Nhân NC | | | | 384,3 | Lê Hoàng Hải, Trần Thị Anh Trà | Lô 04 khu đất 4.1CC Láng Hạ NC | 030 | 20/01/2014 | (GCN BĐ 668595) | 109,9 | Lô 04 | | khu đất 4.1CC | | Láng Hạ | NC | Lô 04 khu đất 4.1CC Láng Hạ NC |
|
Manage Subscriptions /_layouts/images/ReportServer/Manage_Subscription.gif /portal/_layouts/ReportServer/ManageSubscriptions.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x80 0x0 FileType rdl 350 Manage Data Sources /portal/_layouts/ReportServer/DataSourceList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x20 FileType rdl 351 Manage Shared Datasets /portal/_layouts/ReportServer/DatasetList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x20 FileType rdl 352 Manage Parameters /portal/_layouts/ReportServer/ParameterList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rdl 353 Manage Processing Options /portal/_layouts/ReportServer/ReportExecution.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rdl 354 Manage Cache Refresh Plans /portal/_layouts/ReportServer/CacheRefreshPlanList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rdl 355 View Report History /portal/_layouts/ReportServer/ReportHistory.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x40 FileType rdl 356 View Dependent Items /portal/_layouts/ReportServer/DependentItems.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rsds 350 Edit Data Source Definition /portal/_layouts/ReportServer/SharedDataSource.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rsds 351 View Dependent Items /portal/_layouts/ReportServer/DependentItems.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType smdl 350 Manage Clickthrough Reports /portal/_layouts/ReportServer/ModelClickThrough.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType smdl 352 Manage Model Item Security /portal/_layouts/ReportServer/ModelItemSecurity.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x2000000 FileType smdl 353 Regenerate Model /portal/_layouts/ReportServer/GenerateModel.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType smdl 354 Manage Data Sources /portal/_layouts/ReportServer/DataSourceList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x20 FileType smdl 351 Load in Report Builder /portal/_layouts/ReportServer/RSAction.aspx?RSAction=ReportBuilderModelContext&list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x2 FileType smdl 250 Edit in Report Builder /_layouts/images/ReportServer/EditReport.gif /portal/_layouts/ReportServer/RSAction.aspx?RSAction=ReportBuilderReportContext&list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rdl 250 Edit in Report Builder /portal/_layouts/ReportServer/RSAction.aspx?RSAction=ReportBuilderDatasetContext&list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rsd 250 Manage Caching Options /portal/_layouts/ReportServer/DatasetCachingOptions.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rsd 350 Manage Cache Refresh Plans /portal/_layouts/ReportServer/CacheRefreshPlanList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId}&IsDataset=true 0x0 0x4 FileType rsd 351 Manage Data Sources /portal/_layouts/ReportServer/DataSourceList.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x20 FileType rsd 352 View Dependent Items /portal/_layouts/ReportServer/DependentItems.aspx?list={ListId}&ID={ItemId} 0x0 0x4 FileType rsd 353 |
|